Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-437.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-440.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-443.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-447.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-447.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-450.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-452.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-455.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-462.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-465.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-467.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-467.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-480.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-341.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-338.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-341.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-431.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |