Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-494.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-508.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-509.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-513.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15C-492.33 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15C-490.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-436.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-445.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-450.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-453.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-454.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
22/10/2024 - 08:30
|
| 15K-494.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-500.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-499.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-496.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-508.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15C-486.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-490.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-493.88 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-499.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-505.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-490.55 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-504.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-505.00 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15D-053.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15K-505.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15C-482.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15C-483.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15C-485.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|
| 15C-487.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
21/10/2024 - 14:45
|