Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15C-488.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-492.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-494.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-479.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-479.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-481.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-481.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-483.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-485.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-485.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-488.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-490.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-493.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-503.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-504.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-505.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-506.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-506.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-511.86 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15K-512.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-482.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-483.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-483.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-485.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-491.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-492.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-493.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-494.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-496.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|
15C-496.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 15:00
|