Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-475.99 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15B-057.81 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-481.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-481.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-482.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-483.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-488.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-491.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15B-058.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-492.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-496.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-497.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-499.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-500.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-504.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-511.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-481.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-482.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-485.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-485.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-486.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-489.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-492.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-496.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-496.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15C-497.18 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15B-055.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15B-055.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-470.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
| 15K-470.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|