Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-488.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-491.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-492.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-496.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-499.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-499.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-504.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-505.78 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-511.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-511.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-482.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-484.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-485.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-486.17 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-489.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-492.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15C-496.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 14:15
|
15B-056.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-433.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-434.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-437.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-438.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-439.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-440.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-441.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-451.96 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-452.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-460.69 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-464.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|
15K-470.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 14:15
|