Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-490.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-491.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-495.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-499.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-500.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-507.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-508.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-509.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-495.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-482.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-484.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-485.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-489.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-491.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-491.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-495.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-496.08 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-504.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-504.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-512.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-513.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-481.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-485.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-494.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15B-055.44 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
15B-056.13 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
15B-056.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
15D-053.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-480.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|