Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-504.59 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-506.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-508.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-509.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-511.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-512.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-513.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-481.72 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-482.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-485.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-495.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-495.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-495.79 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15C-497.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 10:00
|
15B-056.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-428.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-429.85 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-433.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-445.83 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-448.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-449.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-451.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-457.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-460.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-467.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-470.37 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-471.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-471.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-471.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
15K-474.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|