Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-448.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 15K-449.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 15K-467.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 15K-471.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 15K-480.15 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 10:00
|
| 15C-482.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-482.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15B-055.36 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15D-054.58 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-506.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-493.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15B-056.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-510.25 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-511.50 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-511.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-494.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-510.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-510.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15K-512.95 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-481.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-488.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-488.22 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-490.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-491.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15C-491.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15B-056.68 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15B-057.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15B-058.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15D-052.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
| 15D-053.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|