Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-505.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-505.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-505.48 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-510.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-510.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-511.56 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15C-482.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15C-482.63 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15C-490.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15C-491.09 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15C-491.23 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15C-494.16 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
18/10/2024 - 09:15
|
15B-056.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
15B-058.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
18/10/2024 - 09:15
|
15D-052.91 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-435.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-441.61 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-455.01 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-461.26 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-464.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-465.19 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-466.28 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-466.45 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-468.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-474.29 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-474.35 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-475.98 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-479.06 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-480.65 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|
15K-481.38 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
18/10/2024 - 09:15
|