Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
| 15K-433.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-437.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-446.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-452.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-454.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-455.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-461.54 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-464.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-464.90 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-466.49 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-466.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-468.21 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-469.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-470.32 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-471.27 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-476.70 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-479.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-481.14 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-482.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-484.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-484.93 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-485.94 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-489.07 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-493.74 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-494.12 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-496.43 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-496.82 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-498.47 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-499.57 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|
| 15K-506.02 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:45
|