Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số |
Giá |
Tỉnh / TP |
Loại xe |
Thời gian |
15K-435.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-439.76 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-440.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-446.64 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-449.24 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-452.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-468.03 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-476.80 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-478.20 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-483.89 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-484.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-491.67 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-491.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-493.84 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-497.53 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-499.30 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-500.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-504.42 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-508.04 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15K-508.60 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Con |
17/10/2024 - 10:00
|
15B-058.34 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 09:15
|
15D-054.87 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
17/10/2024 - 09:15
|
15C-492.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
15C-493.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
15C-493.52 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Tải |
17/10/2024 - 09:15
|
15B-054.97 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 09:15
|
15B-055.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 09:15
|
15B-057.40 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 09:15
|
15B-058.41 |
-
|
Hải Phòng |
Xe Khách |
17/10/2024 - 09:15
|
15D-052.71 |
-
|
Hải Phòng |
Xe tải van |
17/10/2024 - 09:15
|