Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-458.42 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-467.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-474.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-481.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-494.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-500.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-502.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-512.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | 17/10/2024 - 08:30 |
15C-481.46 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
15C-482.64 | - | Hải Phòng | Xe Tải | 17/10/2024 - 08:30 |
15K-174.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-341.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-338.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-341.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-419.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.01 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-497.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-431.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |