Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-449.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.59 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-436.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.85 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-426.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-055.18 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-447.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |