Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-508.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-055.18 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-447.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-058.77 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-454.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.98 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-446.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-442.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |