Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-509.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.98 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-446.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-442.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.18 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-497.25 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.63 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-438.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |