Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-492.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.38 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-430.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |