Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-428.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.00 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-438.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.44 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-512.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-501.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |