Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-438.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-486.22 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-463.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-501.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-483.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-431.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-511.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-475.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |