Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-497.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-483.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-431.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-511.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-475.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-469.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.22 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |