Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-434.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-469.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.22 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-429.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-426.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-502.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |