Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-458.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-459.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-426.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-490.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-502.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.33 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-460.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |