Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-460.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.60 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |