Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-512.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.60 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-058.11 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-487.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-497.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.14 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-480.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-433.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |