Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-487.78 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-497.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.14 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-480.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.90 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-433.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.50 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-513.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.84 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-460.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |