Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-490.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.84 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-460.92 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.42 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-465.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.92 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-482.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-483.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-480.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |