Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-488.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-483.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.86 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-480.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.39 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-443.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-426.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.61 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-492.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-483.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-470.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |