Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-506.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.57 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.61 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-492.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-486.62 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-483.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-470.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-447.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-442.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.64 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-473.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |