Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-482.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-442.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.64 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-473.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-482.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-512.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.67 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-442.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-442.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |