Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-442.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-489.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-453.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-429.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-468.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.75 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-439.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.74 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-483.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |