Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-492.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-468.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.75 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-439.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.21 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-497.14 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.74 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-483.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-494.35 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-477.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.35 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-481.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-469.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.67 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-496.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.06 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |