Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-448.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-469.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.67 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-496.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-054.06 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-505.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.00 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-430.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-475.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.52 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.76 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.41 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-436.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |