Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15B-056.41 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-436.64 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.79 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-497.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-501.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.16 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-455.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.11 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-056.44 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-465.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |