Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-464.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.88 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.07 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-511.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.11 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-427.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-457.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.40 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.16 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-492.63 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-471.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.93 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-472.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-485.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |