Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-481.91 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-472.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.26 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-485.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.68 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-501.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.71 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.47 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-052.82 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-469.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.96 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-448.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.26 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-489.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |