Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15D-053.96 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-448.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.26 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-489.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-504.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.12 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.22 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-489.03 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-446.20 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.47 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-490.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-488.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-054.90 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-492.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-485.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-505.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |