Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-488.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-485.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-505.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.45 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.56 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-480.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.02 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.96 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-507.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |