Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-476.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.96 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-507.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-468.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.74 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-481.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.52 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.16 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-491.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.82 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-505.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |