Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-482.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-505.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-500.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-483.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-428.78 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-461.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.76 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-428.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |