Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-496.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-428.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.70 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-513.07 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.99 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-489.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-055.38 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-439.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.51 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.55 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-492.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-430.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.68 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-451.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |