Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15B-056.55 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-492.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.27 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-430.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-056.68 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-451.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.89 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.76 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-453.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-432.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.84 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-449.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.27 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.53 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-482.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-511.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |