Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15C-482.55 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-511.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.17 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.32 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-498.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-506.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-471.23 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-499.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-472.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.79 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-492.96 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-450.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.19 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-482.53 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |