Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-476.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.21 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.30 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.19 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-482.53 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-448.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-495.33 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-487.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-481.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-502.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.80 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.37 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.14 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-057.25 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |