Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-452.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-425.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-438.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-445.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.14 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15B-057.25 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-456.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-512.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.01 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.73 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-506.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-056.08 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-497.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-482.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-470.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |