Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-483.24 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.97 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-488.07 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.13 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-057.01 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-497.20 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.35 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-431.10 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.05 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-440.50 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.60 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-443.75 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-448.91 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.67 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-478.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.72 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-434.62 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |