Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-494.48 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-493.32 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-056.08 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15C-497.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-476.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-496.69 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-482.61 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-470.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-457.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-492.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |