Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-457.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.49 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.94 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-492.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-501.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-437.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-469.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-487.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-510.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-507.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-485.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-432.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-493.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-483.98 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-494.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-437.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-053.72 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-471.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-058.03 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15C-497.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-511.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-509.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-458.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |