Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-492.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-464.43 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-501.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.51 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-497.68 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.38 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.88 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-487.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-510.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.66 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-432.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-493.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-483.98 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-494.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.31 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-053.72 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-471.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-058.03 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15C-497.29 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-511.34 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-509.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |