Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-509.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-458.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.81 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.55 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-470.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-470.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-487.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-492.95 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-496.19 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-434.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-436.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-463.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-469.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-474.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-507.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-492.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-056.95 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-427.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-511.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-484.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-430.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |