Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-430.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-467.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-485.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-488.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-508.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-494.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-427.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-430.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-490.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-494.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-485.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-053.58 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-455.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-477.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-496.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-491.49 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15B-055.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-443.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-433.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |