Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-427.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-511.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.36 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-484.11 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-430.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-454.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-485.96 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-488.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-505.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-508.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-494.06 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-427.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-449.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-439.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.84 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-490.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-494.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-485.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.58 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-455.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-055.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-443.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-433.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-439.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |