Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15C-485.65 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-053.58 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-455.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-496.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-055.58 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-443.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-433.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-439.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-451.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-453.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-429.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-444.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-450.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-460.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-491.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-055.09 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-454.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-437.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.63 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-446.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |