Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-433.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-439.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.79 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-453.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-495.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-427.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-444.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-450.54 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-460.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-491.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-505.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-055.09 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-432.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-435.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-454.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-462.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-510.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-481.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-489.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-495.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15K-427.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-437.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15B-057.63 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
15K-446.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |