Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15B-055.09 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-454.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-462.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-510.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-481.15 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-489.77 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-495.58 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-437.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.63 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-446.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-497.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15D-055.83 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-441.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-455.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-479.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15D-056.38 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
| 15K-437.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-449.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-456.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-476.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-431.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |