Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-446.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15C-484.89 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15C-497.83 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
15D-055.83 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-437.39 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-441.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-451.66 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-455.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-466.46 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-479.44 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-484.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15D-056.38 | - | Hải Phòng | Xe tải van | - |
15K-437.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-449.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-452.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-465.69 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-473.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-476.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-480.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-482.86 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-486.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-487.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-503.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-426.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-429.68 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-431.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-456.59 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |