Danh sách biển số đã đấu giá tại Hải Phòng
| Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
|---|---|---|---|---|
| 15K-437.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-449.00 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-452.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-456.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-473.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-476.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-480.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-486.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-426.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-431.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-465.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-475.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-484.09 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15C-492.25 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-498.33 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-504.63 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15B-057.22 | - | Hải Phòng | Xe Khách | - |
| 15K-437.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-440.38 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-464.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-484.26 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-487.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-495.11 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15C-491.18 | - | Hải Phòng | Xe Tải | - |
| 15K-440.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-467.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-477.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
| 15K-489.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |